KHÓA HỌC IELTS
Chứng chỉ IELTS được xem là tấm giấy thông hành mở ra cơ hội sự nghiệp và học tập mang tính quốc tế. Cùng IDP tìm hiểu rõ về IELTS là gì cũng như Cấu Trúc Đề Thi IELTS để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS của bạn nhé.
1. IELTS là gì?
IELTS viết tắt cho International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. IELTS là viết tắt của từ International English Language Testing System (tạm dịch: Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế) được sáng lập bởi 3 tổ chức ESOL thuộc Đại học Cambridge, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP (Úc) vào năm 1989.
Đây là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế quan trọng và phổ biến nhất thế giới cho mục đích học tập, làm việc và định cư với hơn hai triệu thí sinh dự thi. ạn có thể dự thi IELTS Học thuật (IELTS Academic) hoặc IELTS Tổng quát (IELTS General) tùy theo tổ chức mà bạn đang nộp đơn đến và kế hoạch sắp đến của bạn.
Lưu ý: Chứng chỉ IELTS có hiệu lực trong 2 năm kể từ ngày có kết quả. Thi IELTS không có đỗ hay trượt mà được tính theo thang điểm, cấp chứng chỉ dựa theo mức điểm mà bạn đạt được. Trang web chính thức là: www.ielts.org
Đây có lẽ là câu hỏi mà nhiều bạn đều băn khoăn. Dưới đây là những thông tin cơ bản nhất về IELTS la gi bạn cần nắm rõ:
Thông tin | Chi tiết |
1. Tổ chức sáng lập | ESOL, Hội đồng Anh, IDP của Úc |
2. Đơn vị tổ chức thi | BC và IDP |
3. Loại bài thi | Academic, General training module, Life-Skill |
4. Hình thức thi: | Giấy hoặc máy tính |
5. Cấu trúc đề thi IELTS | 4 kỹ năng Listening – Writing – Speaking – Reading |
6. Thời gian thi | 2h45 phút |
7. Thang điểm | Theo mức 0 – 9, đánh giá từ không biết đến thành thạo tiếng Anh |
8. Lệ phí thi | 4.750.000 VNĐ |
9. Thời hạn bằng | 2 năm |
10. Độ phổ biến | Anh, Úc, New Zealand, Canada |
2. Những lợi thế khi bạn thi IELTS
Kỹ năng Nói (IELTS Speaking): bạn sẽ được sắp xếp phòng riêng để quá trình nói không bị gián đoạn. Bạn sẽ có không gian yên tĩnh để không bị mất tập trung.
Kỹ năng Đọc và Viết (IELTS Reading & Writing): bạn sẽ được cung cấp không gian yên lặng tuyệt đối để có thể trả lời phần thi một cách thoải mái và hiệu quả nhất.
Kỹ năng Nghe (IELTS Listening): bạn sẽ được cung cấp tai nghe riêng với chất lượng cách âm cao để có thể tập trung hoàn thành phần thi của mình một cách tốt nhất.
3. IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát khác nhau như thế nào?
IELTS Học thuật (IELTS Academic) được công nhận rộng rãi như là yêu cầu ngôn ngữ đầu vào cho tất cả các khóa học Đại học và Sau Đại học. Là tiêu chuẩn đánh giá ứng viên đã sẵn sàng hay chưa cho việc theo học các chương trình giáo dục được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
IELTS Tổng quát (IELTS General) thích hợp cho tất cả những ai chuẩn bị tới các nước nói tiếng Anh để hoàn tất chương trình trung học, các chương trình đào tạo hoặc với mục đích nhập cư.
Các tổ chức có quy định riêng về loại hình thí sinh cần thi. Thí sinh nên liên hệ với tổ chức nơi mình nộp hồ sơ để biết rõ quy định.
Hàng năm, có trên 2 triệu thí sinh thi IELTS với mục đích du học, định cư hay xin việc làm. IELTS được hơn 11.000 cơ sở đào tạo và tổ chức tại 135 quốc gia công nhận như Anh, Úc, Mỹ, Canada, New Zealand,…
Bạn có thể dự thi IELTS Học thuật (IELTS Academic) hoặc IELTS Tổng quát (IELTS General) tùy theo tổ chức mà bạn đang nộp đơn đến và kế hoạch sắp đến của bạn. Để tìm hiểu sự khác nhau của hai dạng bài thi này, các bạn xem: Sự khác biệt của IELTS ACADEMIC VÀ GENERAL
Bảng so sánh sự khác biệt của IELTS Academic và IELTS General
Ngoài ra, IELTS còn có:
IELTS UKVI (IELTS for the United Kingdom Visas and Immigration) là hình thức thi IELTS đảm bảo (SELT – Secure English Language Test) được chấp nhận bởi chính phủ Anh. Vì vậy đây là chứng chỉ dành cho những ai có ý định du học hoặc nhập cư tại đây. IELTS UKVI cũng có thể sử dụng cho các quốc gia nói tiếng Anh khác nữa.
IELTS Life Skills là hình thức khảo thí tiếng Anh về Kỹ Năng Sống dành cho những ai cần chứng minh kỹ năng nghe nói ở cấp độ A1 hoặc B1 theo Khung Tham Chiếu Châu Âu (CEFR).
Trang web chính thức là: www.ielts.org
4. Hình thức thi IELTS
Kỳ thi được chia làm 2 phần:
Phần (a) – thi Viết, bao gồm các kỹ năng: Nghe, Đọc và Viết
Phần (b) – thi Nói, bao gồm kỹ năng: Nói
Lưu ý khi thi:
- Phần thi Viết (Nghe, Đọc, Viết) được tiến hành trong buổi sáng của ngày thi chính thức và kéo dài khoảng 3 tiếng.
- Phần thi Nói chỉ kéo dài 15 phút và mỗi thí sinh sẽ được bố trí thời gian thi Nói riêng. Lịch thi Nói được bố trí cùng ngày với thi Viết hoặc trong khoảng thời gian 5 ngày trước và sau ngày thi Viết.
- Vì 2 địa điểm thi Nói và thi Viết có thể khác nhau nên thí sinh sẽ được thông báo chính xác địa điểm của từng phần thi.
4.1. Cấu trúc đề thi Nghe – IELTS Listening
(Thời gian: 30 phút)
Từ ngày 04/01/2020, cấu trúc bài thi IELTS trên giấy phần Listening sẽ thay đổi 1 số đặc điểm sau:
1/ Cụm từ “SECTIONS” của sẽ chuyển thành “PARTS”. Như vậy bài thi nghe sẽ bao gồm Part 1, 2,3,4.
2/ Phần Example trong Part 1 sẽ bị xóa đi.
3/ Số trang tham chiếu sẽ bị xóa đi. VD: Thí sinh sẽ chỉ được hướng dẫn: Nghe đoạn hội thoại sau để trả lời cho câu hỏi số 1 đến số 4. (Thay vì câu hỏi số 1 đến số 4 của trang số 3)
Sự thay đổi trên nhằm đảm bảo tính đồng nhất giữa 2 hình thức thi IELTS trên giấy và máy tính.
Bài thi nghe diễn ra trong vòng 30 phút. Cấu trúc đề thi IELTS Listening bắt buộc bạn phải hoàn thành 40 câu hỏi, mỗi câu hỏi tương ứng với 1 điểm. Bạn sẽ có thêm 10 phút để điền câu trả lời vào Answer Sheet.
Bạn cần phải nghe bốn đoạn ghi âm (bao gồm cả hội thoại và độc thoại). Nắm rõ format đề thi IELTS – Listening sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị kỹ càng để nắm bắt các ý chính và phân tích bài nghe được tốt hơn.
Bạn sẽ nghe bốn đoạn ghi âm – độc thoại và đàm thoại bởi một số người bản xứ – và viết câu trả lời cho các câu hỏi. Phần thi này bao gồm các câu hỏi kiểm tra năng lực của bạn trong việc nắm bắt các ý chính và thông tin thực tế thật chi tiết, khả năng nhận thức quan điểm và thái độ của người nói, khả năng hiểu được mục đích của vấn đề được nói đến và khả năng theo kịp sự trình bày các ý kiến. Nhiều tiếng và giọng nói của người bản xứ được sử dụng và bạn sẽ được nghe từng phần chỉ một lần duy nhất.
Cấu trúc bà thi Nghe giống nhau cho cả hai hình thức Học thuật và Tổng quát.
Phần 1 | Một đoạn đàm thoại giữa hai người trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày, chẳng hạn như một mẫu đàm thoại tại một đại lý thuê nhà. |
Phần 2 | Một đoạn độc thoại trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày chẳng hạn như một bài diễn văn về các tiện ích địa phương. |
Phần 3 | Một mẫu đàm thoại giữa tối đa bốn người trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo, chẳng hạn như một giáo viên trợ giảng tại trường đại học và một sinh viên đang thảo luận về bài tập. |
Phần 4 | Một đoạn độc thoại về chủ đề học tập, chẳng hạn một bài giảng đại học |
Thang điểm bài thi IELTS Listening
Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm 40 câu hỏi, bạn sẽ nhận được 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng. Trả lời sai sẽ không được tính điểm. Số điểm cho phần Listening sẽ được quy đổi theo thang điểm từ 1 – 9.
Band điểm Listening | Tổng số câu đúng |
5 | 16 |
6 | 23 |
7 | 30 |
8 | 35 |
4.2. Cấu trúc đề thi Đọc – IELTS Reading
(Thời gian: 60 phút)
Thí sinh hay thắc mắc về bài thi ielts reading bao nhiêu phút, trong phần thi Đọc gồm có 40 câu hỏi sẽ diễn ra 60 phút. Một vài loại câu hỏi được sử dụng để kiểm tra kỹ năng đọc. Các kỹ năng này bao gồm đọc để nắm bắt ý chính, đọc để hiểu các khái niệm chính, đọc để nhớ chi tiết, đọc lướt, đọc hiểu các lập luận chặt chẽ, và nhận ra quan điểm, thái độ và mục đích của người viết.
Bài thi đọc – hình thức Học thuật
Hình thức Học thuật bao gồm ba đoạn văn dài từ miêu tả và tả thực đến sự rời rạc và phân tích. Các đoạn văn có thực và được trích từ sách, tập san, tạp chí và báo. Các đoạn văn này được chọn để dành cho đọc giả không chuyên nhưng được công nhận thích hợp với mọi người ghi danh vào các khóa đại học hoặc cao học hoặc đang dự định đăng ký về chuyên môn.
Bài thi đọc – hình thức Tổng quát
Hình thức Tổng quát yêu cầu bạn đọc các đoạn trích từ sách, tạp chí, báo, thông báo, quảng cáo, sổ tay công ty và các hướng dẫn. Có các tài liệu mà bạn có thể bắt gặp hàng ngày trong môi trường nói Tiếng Anh.
Thang điểm bài thi IELTS Reading
Tương tự bài thi Nghe, cấu trúc bài thi Đọc IELTS – Reading gồm 40 câu hỏi, tổng điểm được quy đổi thang điểm từ 1 – 9. Với mỗi câu trả lời đúng, bạn sẽ nhận được 1 điểm. Câu trả lời sai sẽ không được tính điểm.
Bài thi đọc Học thuật | Bài thi đọc Tổng quát | ||
Band điểm | Tổng số câu đúng | Band điểm | Tổng số câu đúng |
5 | 15 | 4 | 15 |
6 | 23 | 5 | 23 |
7 | 30 | 6 | 30 |
8 | 35 | 7 | 34 |
Hầu hết đề thi của IELTS học thuật thường có nhiều từ vựng khó và cấu trúc câu phức tạp hơn. Do vậy, cùng một điểm số nhưng thông thường số câu trả lời đúng của IELTS tổng quát yêu cầu phải nhiều hơn IELTS học thuật.
4.3. Cấu trúc đề thi Viết – IELTS Writing
(Thời gian: 60 phút)
Bài thi Viết – hình thức Học thuật
Cấu trúc đề thi Viết Học thuật bao gồm hai phần. Các chủ đề môn viết là mối quan tâm chung về và thích hợp với mọi người vào học đại học hoặc cao học hoặc đang dự định đăng ký về chuyên môn.
Phần 1 | Bạn sẽ được đưa ra một đồ thị, bảng, đồ thị hay biểu đồ và được yêu cầu miêu tả, tóm tắt hay giải thích thông tin bằng từ ngữ của chính mình. Bạn cũng có thể được yêu cầu mô tả và giải thích dữ liệu, mô tả các giai đoạn của một quá trình, một điều gì đó hoạt động như thế nào hay mô tả một đối tượng hay một sự kiện. |
Phần 2 | Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận để phản hồi lại một quan điểm, một lập luận hay một vấn đề. Bạn phải hoàn thành cả hai phần thi bằng phong cách viết văn trang trọng. |
Bài thi Viết – hình thức Tổng quát
Cấu trúc đề thi Viết Tổng quát bao gồm hai phần được căn cứ vào các chủ đề được quan tâm chung.
Phần 1 | Bạn sẽ được giới thiệu một tình huống và được yêu cầu viết một lá thư đề nghị cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống. Lá thư có thể được viết theo phong cách thân mật, bình thường hoặc trang trọng. |
Phần 2 | Bạn sẽ được yêu cầu viết một bài luận phải hồi lại một quan điểm, một lập luận hay một vấn đề. Bài luận này có thể sẽ thiên về phong cách thân mật hơn là bài luận trong Phần 2 của hình thức thi Học thuật. |
Thang điểm bài thi IELTS Writing
Bài thi IELTS Writing được chấm dựa trên các tiêu chí:
– Khả năng hoàn thành yêu cầu bài thi và phân tích đề bài tốt.
– Thể hiện sự mạch lạc, gắn kết các câu trong đoạn văn – Coherence and Cohesion.
– Vốn từ vựng sáng tạo – Lexical Resource.
– Độ chính xác của ngữ pháp – Grammatical Range and Accuracy.
Band điểm | Tiêu chí đánh giá – Task 1 | Tiêu chí đánh giá – Task 2 |
9 | – Trình bày bài rõ ràng, phân đoạn khéo léo. – Từ vựng đa dạng. – Cấu trúc câu linh hoạt, ngữ pháp chính xác. Chỉ mắc vài sai sót nhỏ. |
– Trình bày trọn vẹn nội dụng đưa ra, triển khai ý tưởng tốt. – Từ ngữ chặt chẽ, trôi chảy. – Từ vựng, ngữ pháp chính xác. Chỉ mắc vài sai sót nhỏ. |
8 | – Trình bày luận điểm rõ ràng, hợp lý với ngữ cảnh. – Từ vựng linh hoạt, đôi khi sử dụng từ không chính xác. – Nhiều cấu trúc câu khác nhau. Ít khi mắc lỗi. |
– Trình bày nội dung, triển khai ý tưởng tốt. – Phân đoạn văn hợp lý. – Sử dụng từ vựng thông thạo, chính xác. Các từ vựng phức tạp đôi khi được sử dụng không chính xác. |
7 | – Trình bày nội dung rõ ràng. Làm nổi bật các ý tưởng, tuy nhiên cần khai thác chi tiết hơn. – Liên kết câu chặt chẽ, tuy đôi chỗ còn lủng củng. – Từ vựng linh hoạt. Đôi lúc còn mắc lỗi chính tả. |
– Trình bày quan điểm rõ ràng, nhưng còn thiếu sự chi tiết. – Sắp xếp ý tưởng theo trật tự. Liên kết câu còn chưa chặt chẽ. – Từ vựng, ngữ pháp chính xác. Đôi lúc còn mắc lỗi chính tả. |
6 | – Trình bày nội dung rõ ràng, đôi lúc các ý tưởng chưa được nhất quán. – Liên kết câu hiệu quả. Đôi khi chưa tự nhiên, còn khá máy móc. – Từ vựng sử dụng tương đối đủ. |
– Xử lý được yêu cầu đề bài. Còn lặp ý, ý tưởng chưa được phát triển chi tiết. – Liên kết giữa các câu thiếu sự tự nhiên. – Từ vựng phù hợp. Đôi khi mắc lỗi chính tả nhưng không ảnh hưởng quá lớn. |
5 | – Đáp ứng được yêu cầu đề bài. Tuy nhiên chưa bao hàm hết ý chính, còn rập khuôn. – Sắp xếp ý hợp lý. Đôi khi còn khá lủng củng. – Từ vựng còn hạn chế, đạt yêu cầu tối thiểu theo đề bài. |
– Trình bày được quan điểm nhưng chưa rõ ràng. Ý tưởng còn giới hạn. – Ý tưởng được sắp xếp rõ ràng nhưng phân đoạn chưa hợp lý. – Từ vựng còn hạn chế. Đôi khi mắc lỗi chính tả gây khó hiểu cho người đọc. |
4.4. Cấu trúc đề thi Nói – IELTS Speaking
(Thời gian: tầm 15 phút)
Phần thi Nói đánh giá khả năng nói của bạn và diễn ra trong vòng 11 đến 14 phút. Mỗi phần thi đều được ghi âm.
Vui lòng lưu ý rằng phần thi môn Nói của hai hình thức Học thuật và Tổng quát đều giống nhau. Cấu trúc đề thi IELTS Speaking gồm 3 phần.
Phần 1 | Bạn sẽ được hỏi những câu hỏi chung về bản thân và vài chủ đề tương tự như là nhà bạn, gia đình, công việc, học tập và sở thích. Phần này kéo dài từ bốn đến năm phút. |
Phần 2 | Bạn sẽ được trao một mẫu giấy yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể. Bạn sẽ có một phút để chuẩn bị trước khi nói tối đa hai phút. Sau đó giám khảo sẽ hỏi bạn một hoặc hai câu về chủ đề này để kết thúc phần thi. |
Phần 3 | Bạn sẽ được hỏi thêm về chủ đề trong Phần 2. Các câu hỏi này tạo cơ hội cho bạn thảo luận thêm về các vấn đề và ý niệm trừu tượng. Phần này kéo dài từ bốn đến năm phút. |
Phần thi môn Nói được tiến hành theo cách không cho phép bạn lặp lại các câu trả lời đã trình bày trước đó.
Thang điểm bài thi IELTS Speaking
Band điểm | Tiêu chí đánh giá |
9 | Phát triển chủ đề chặt chẽ. Diễn đạt mạch lạc, hiếm khi ngắt quãng. – Từ vựng linh hoạt, chính xác trong mọi chủ đề. – Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác. – Phát âm chuẩn, chính xác. |
8 | – Trình bày lưu loát, ít lặp từ, ít ngắt quãng – Vốn từ vựng linh hoạt. Biết dùng thành ngữ. Không vi phạm nhiều lỗi sai. – Cấu trúc câu đa dạng. Chỉ mắc vài lỗi không phù hợp. – Phát âm thành thạo. |
7 | – Trình bày trôi chảy, tự nhiên. Đôi lúc ngắt quãng để tìm từ. – Linh hoạt sử dụng từ vựng, thành ngữ. Đôi khi mắc vài lỗi nhỏ. – Có khả năng sử dụng câu phức tạp. Đôi khi mắc lỗi ngữ pháp không đáng kể. |
6 | – Trình bày có cố gắng. Đôi chỗ còn lúng túng nên thiếu mạch lạc. – Từ vựng đa dạng. Đôi khi dùng từ không chính xác. Paraphrase tương đối ổn. – Kết hợp câu đơn giản và câu phức tạp chưa linh hoạt. Đôi khi mắc lỗi. – Phát âm dễ hiểu, tuy nhiên đôi lúc phát âm sai. |
5 | – Thiếu mạch lạc và lúng túng khi trình bày. Gặp khó khăn khi dùng cấu trúc câu phức tạp. – Thảo luận linh hoạt với nhiều chủ đề, nhưng từ vựng còn hạn chế. – Sử dụng câu đơn chính xác. Khả năng dùng câu phức tạp bị giới hạn, thiếu mạch lạc. – Phát âm tương đối truyền đạt được đến người nghe. |
5. Những quy định về hủy và đổi ngày thi
Hủy thi:
- Việc hủy thi phải được thực hiện bằng văn bản theo mẫu và nộp tại văn phòng BC và IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 05 tuần.
- 75% lệ phí thi sẽ được hoàn lại trong trường hợp hủy thi hợp lệ.
- Thí sinh sẽ nhận phần hoàn trả sau 7 – 10 ngày làm việc kể từ ngày nộp đơn cùng với hóa đơn giá trị gia tăng (bản gốc).
Lưu ý:
Thí sinh sẽ KHÔNG được hoàn trả lệ phí thi khi KHÔNG cung cấp được Hóa đơn giá trị gia tăng bản gốc.
Thí sinh ĐĂNG KÍ THI IELTS trong vòng 05 tuần trước ngày thi sẽ KHÔNG được hủy thi.
Việc hủy thi trong vòng 05 tuần trước ngày thi chỉ có thể được xem xét trong trường hợp vì lý do bệnh nặng (phẫu thuật, tai nạn, nhập viện dài ngày, …). Thí sinh cần cung cấp giấy xác nhận tình trạng sức khỏe có đóng dấu tròn của bệnh viện công trong vòng 05 ngày kể từ ngày thi, nói rõ tình trạng sức khỏe không thể đến dự thi để được đổi ngày thi hoặc nhận lại 75% lệ phí thi.
Đổi ngày thi:
- Thí sinh phải nộp đơn xin đổi ngày thi theo mẫu tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 15 ngày (miễn phí) hoặc 8 – 14 ngày (phí đổi ngày thi là VND 800,000).
- Thí sinh chỉ được đổi ngày thi một lần duy nhất và ngày thi mới cách ngày thi cũ tối đa 03 tháng.
- Thí sinh đã đổi ngày thi sẽ không được hủy thi.
- Thí sinh đăng kí thi trong vòng 01 tuần trước ngày thi sẽ KHÔNG được đổi ngày thi
6. Kết quả thi
Kết quả thi sẽ được trả trực tiếp cho thí sinh sau ngày thi Viết, 13 ngày dành cho kỳ thi IELTS trên giấy và 3-5 ngày cho kỳ thi IELTS trên máy tính tại văn phòng IDP TP. HCM (quận 1) hoặc IDP Hà Nội, IDP Đà Nẵng.
- Khi đến nhận kết quả thi, thí sinh vui lòng mang theo CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu bản gốc như đã đăng ký trên đơn dự thi.
- Thí sinh ở ngoại tỉnh có thể đăng ký gửi kết quả miễn phí về nhà theo địa chỉ ghi trên đơn đăng ký thi.
- Thí sinh chỉ được nhận duy nhất một chứng chỉ IELTS và sẽ không được cấp lại trong bất cứ trường hợp nào.
- Thí sinh không thể đến trực tiếp văn phòng IDP để lấy kết quả thi có thể ủy quyền cho người nhà đến nhận kết quả bằng cách điền mẫu Đơn ủy quyền và gửi lại trung tâm thi trước ngày có kết quả. Người được ủy quyền phải xuất trình Chứng minh thư hoặc Hộ chiếu của thí sinh và của bản thân người được ủy quyền khi đến nhận kết quả thi.
Thí sinh có thể xem kết quả thi IELTS online sau khi thi Viết 13 ngày trên trang chủ của IDP (từ 5h chiều, giờ Việt Nam) bằng cách nhập các thông tin cá nhân thí sinh theo yêu cầu.
Kết quả thi không thông báo qua điện thoại, fax hoặc email trừ khi có sự đồng ý của thí sinh.
7. Gửi kết quả thi IELTS
Trong vòng 1 tháng tính từ ngày kết quả thi chính thức được in ra, thí sinh có thể yêu cầu Trung tâm thi gửi tối đa 05 chứng chỉ IELTS tới các cơ sở đào tạo trong và ngoài nước nơi thí sinh đăng ký theo học hoặc các tổ chức, công ty nơi thí sinh đang xin việc làm hoặc tới Đại sứ quán các nước nơi thí sinh đang xin thị thực.
Đối với những thí sinh yêu cầu gửi bảng điểm đến các công ty trong nước, Hội đồng thi có thể yêu cầu thí sinh cung cấp thêm một số giấy tờ chứng minh cho việc gửi bảng điểm. Trong thời gian này thí sinh không phải trả phí in thêm bằng. Sau thời gian này, Trung tâm sẽ thu thêm 5 USD (tương đương 200.000 vnđ) cho mỗi chứng chỉ in thêm.
Hội đồng thi sẽ gửi miễn phí chứng chỉ thi tới các địa chỉ trong nước theo đường thư bảo đảm. Các trường hợp khác, thí sinh sẽ phải tự thanh toán cước phí bưu điện hay cước phí chuyển phát nhanh.
Hội đồng thicó quyền từ chối cấp và gửi chứng chỉ thi đến chính thí sinh, các trung tâm tư vấn du học, văn phòng luật sư, văn phòng định cư, người nhà, bạn bè của thí sinh và đến các địa chỉ không liên quan.
8. Phúc khảo kết quả
Thí sinh có thể yêu cầu phúc khảo lại kết quả của toàn bộ hoặc 1 trong 4 kỹ năng thi bằng cách điền vào Đơn xin phúc khảo (tại các Trung tâm thi).
Thời gian yêu cầu phúc khảo không quá 6 tuần kể từ ngày thi Viết. Thời gian nhận được kết quả phúc khảo là 4-6 tuần kể từ ngày Trung tâm nhận được yêu cầu xin phúc khảo có chữ ký của thí sinh. Lệ phí xin phúc khảo là 2,310,000 VND và lệ phí phúc khảo UKVI là 2,850,000 VND. Lệ phí này sẽ được hoàn trả cho thí sinh khi kết quả mới thay đổi so với kết quả cũ.
Các trường hợp khác
Hội đồng thi sẽ tiến hành các biện pháp cần thiết để duy trì việc cung cấp các dịch vụ. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm khi kỳ thi bị ảnh hưởng do các lý do bất khả kháng, nằm ngoài tầm kiểm soát của IDP như: hỏa hoạn, lụt lội, chiến tranh, cấm đường, mất điện trong thời gian dài… Trong những trường hợp phải huỷ bỏ kỳ thi do những lý do trên, Hội đồng thi sẽ bố trí chuyển các thí sinh sang kỳ thi gần nhất có thể.